FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Floccari

12.11.1981(42) 180cm 79Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM63
CM56
CDM43
RM62
RB42
RWB45
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
71
Chuyền dài
46
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
72
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11