FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Rodallega

25.7.1985(38) 181cm 72Kg
ST67
RW66
CF67
RF67
CAM66
CM63
CDM53
RM66
RB52
RWB55
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14