FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Perrinelle

12.9.1983(40) 187cm 78Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM49
CDM59
RM44
RB56
RWB54
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
41
Tốc độ
34
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
62
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
38
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
79
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14