FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Sorbon

5.8.1983(40) 183cm 79Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM48
CM55
CDM65
RM48
RB62
RWB60
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
60
Khéo léo
37
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
70
Rê bóng
29
Giữ bóng
58
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
26
Chuyền dài
56
Lực sút
40
Đánh đầu
67
Sút xa
34
Vô-lê
21
Sút xoáy
43
Đá phạt
25
Penalty
43
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18