FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Pugh

2.4.1987(37) 180cm 72Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM53
RM66
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
76
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
32
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15