FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derrick Etienne

25.11.1996(27) 178cm 73Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB39
SW38
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10