FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudiu Keseru

2.12.1986(37) 178cm 71Kg
ST66
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM59
CDM49
RM63
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
72
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17