FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Perch

28.9.1985(38) 180cm 80Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM62
RM59
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
70
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
68
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13