FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Angeleri

7.4.1983(41) 182cm 76Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM62
RM51
RB63
RWB61
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
69
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
72
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17