FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Djourou

18.1.1987(37) 191cm 87Kg
ST47
RW42
CF43
RF43
CAM41
CM46
CDM57
RM44
RB59
RWB55
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
69
Rê bóng
31
Giữ bóng
43
Kèm người
64
Tranh bóng
72
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
36
Chuyền dài
59
Lực sút
37
Đánh đầu
70
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19