FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Chambers

28.9.1985(38) 185cm 87Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM60
RM49
RB61
RWB60
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
64
Sút xa
27
Vô-lê
20
Sút xoáy
32
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12