FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francois Clerc

18.4.1983(41) 186cm 77Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM59
CM61
CDM63
RM59
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
64
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
42
Chuyền dài
63
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19