FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hatem Ben Arfa

7.3.1987(37) 178cm 74Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM66
CDM54
RM70
RB51
RWB55
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
25
Rê bóng
81
Giữ bóng
71
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
54
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
71
Đá phạt
66
Penalty
76
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17