FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niko Kranjcar

13.8.1984(39) 185cm 75Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM63
CDM51
RM63
RB47
RWB50
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
58
Chuyền dài
72
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
57
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
77
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14