FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Mackie

22.9.1985(38) 173cm 71Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM57
RM62
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
82
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
44
Penalty
66
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18