FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Vermaelen

14.11.1985(38) 183cm 80Kg
ST58
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM63
RM56
RB63
RWB62
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
66
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
71
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20