FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Molina

30.4.1980(44) 176cm 66Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM55
CDM39
RM58
RB37
RWB41
CB29
SW28
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
41
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
8
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
12
Tranh bóng
8
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
38
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
21
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17