FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clint Dempsey

9.3.1983(41) 185cm 77Kg
ST72
RW69
CF71
RF71
CAM70
CM65
CDM53
RM68
RB49
RWB52
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
29
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
77
Chuyền dài
61
Lực sút
78
Đánh đầu
74
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
71
Phản ứng
72
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17