FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM30
CDM29
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
63
Thể lực
38
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
13
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
28
TM phát bóng
61
TM đổ người
71
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
69