FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Tralka

11.5.1984(40) 186cm 77Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM63
RM57
RB61
RWB60
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
44
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
66
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21