FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Clichy

26.7.1985(38) 176cm 65Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM70
RM68
RB71
RWB71
CB68
SW69
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
69
Rê bóng
72
Giữ bóng
79
Kèm người
69
Tranh bóng
75
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
69
Lực sút
48
Đánh đầu
67
Sút xa
42
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
56
Phản ứng
72
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11