FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Hart

19.4.1987(37) 196cm 91Kg
ST32
RW31
CF33
RF33
CAM32
CM31
CDM30
RM32
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK72
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
24
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
60
Đánh đầu
13
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
45
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
73
Quyết đoán
39
TM phát bóng
68
TM đổ người
75
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
74