FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Akinfeev

8.4.1986(38) 186cm 82Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM27
RM29
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK71
Sức mạnh
66
Thể lực
34
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
25
TM phát bóng
70
TM đổ người
72
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
73