FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cosmin Moti

3.12.1984(39) 183cm 78Kg
ST45
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM58
RM48
RB59
RWB57
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
35
Đánh đầu
62
Sút xa
27
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12