FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Samedov

19.7.1984(39) 177cm 72Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM69
CDM61
RM71
RB60
RWB62
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
47
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
71
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
71
Vô-lê
57
Sút xoáy
76
Đá phạt
72
Penalty
74
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
74
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17