FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Gimenez

30.7.1983(40) 182cm 77Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM26
CDM26
RM24
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK63
Sức mạnh
49
Thể lực
30
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
63
Quyết đoán
33
TM phát bóng
60
TM đổ người
65
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
67