FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Navas

21.11.1985(38) 170cm 60Kg
ST62
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM64
CDM50
RM70
RB51
RWB55
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
70
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
58
Khéo léo
77
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
30
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
20
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
72
Sút xoáy
77
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
47
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18