FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Razvan Rat

26.5.1981(42) 178cm 72Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM61
RM58
RB63
RWB62
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
77
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
71
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
71
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14