FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Sosa

19.6.1985(38) 179cm 71Kg
ST63
RW69
CF68
RF68
CAM70
CM69
CDM62
RM69
RB59
RWB62
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
46
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
40
Sút xa
75
Vô-lê
69
Sút xoáy
85
Đá phạt
76
Penalty
71
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14