FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lisandro Lopez

2.3.1983(41) 174cm 74Kg
ST70
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM65
CDM55
RM68
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
78
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
19
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
72
Chuyền dài
57
Lực sút
71
Đánh đầu
73
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
84
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11