FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Baptiste

31.1.1986(38) 180cm 74Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM60
RM52
RB62
RWB60
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
79
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
68
Sút xa
38
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
20
Penalty
33
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14