FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Duffy

30.8.1985(38) 181cm 65Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM56
RM47
RB53
RWB53
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
39
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
36
Đánh đầu
64
Sút xa
30
Vô-lê
10
Sút xoáy
36
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19