FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darijo Srna

1.5.1982(42) 178cm 72Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM73
RM71
RB71
RWB72
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
71
Rê bóng
66
Giữ bóng
76
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
64
Chuyền dài
82
Lực sút
76
Đánh đầu
59
Sút xa
69
Vô-lê
69
Sút xoáy
77
Đá phạt
76
Penalty
73
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
79
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17