FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Hutton

30.11.1984(39) 185cm 73Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM63
RM61
RB65
RWB64
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
71
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
78
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13