FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Shackell

27.9.1983(40) 193cm 83Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM50
CM54
CDM61
RM50
RB58
RWB57
CB66
SW66
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
66
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
63
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
29
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
35
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11