FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Stead

7.4.1983(41) 191cm 76Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM53
CDM44
RM54
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
44
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
71
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19