FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Walters

20.9.1983(40) 183cm 79Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM66
CDM62
RM67
RB61
RWB62
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
47
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
71
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
76
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
71
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11