FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Hunt

3.9.1983(40) 185cm 86Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM56
RM52
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18