FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Obraniak

10.11.1984(39) 174cm 72Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM61
CDM54
RM61
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
30
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
49
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
66
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16