FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Huth

18.8.1984(39) 191cm 99Kg
ST53
RW42
CF46
RF46
CAM44
CM53
CDM67
RM44
RB63
RWB60
CB74
SW75
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
69
Tăng tốc
35
Tốc độ
35
Nhảy
61
Khéo léo
32
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
72
Rê bóng
31
Giữ bóng
51
Kèm người
81
Tranh bóng
78
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
82
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
32
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
32
Phản ứng
71
Quyết đoán
85
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14