FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Gobbi

31.10.1980(43) 182cm 76Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM67
RM60
RB67
RWB66
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
79
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
70
Tranh bóng
77
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
75
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16