FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Brienza

19.3.1979(45) 168cm 67Kg
ST60
RW68
CF67
RF67
CAM70
CM68
CDM60
RM68
RB58
RWB61
CB51
SW50
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
54
Nhảy
45
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
55
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
46
Tranh bóng
44
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
52
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
31
Sút xa
69
Vô-lê
68
Sút xoáy
71
Đá phạt
66
Penalty
71
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
78
Phản ứng
70
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10