FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Gook

29.4.1979(45) 187cm 83Kg
ST71
RW67
CF69
RF69
CAM67
CM61
CDM47
RM66
RB44
RWB47
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
75
Chuyền dài
65
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
75
Vô-lê
86
Sút xoáy
79
Đá phạt
62
Penalty
77
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14