FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Burak Yilmaz

15.7.1985(38) 188cm 77Kg
ST70
RW66
CF67
RF67
CAM64
CM58
CDM49
RM65
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
72
Chuyền dài
55
Lực sút
79
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
71
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
70
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17