FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Meier

17.1.1983(41) 196cm 96Kg
ST73
RW68
CF71
RF71
CAM69
CM66
CDM55
RM66
RB50
RWB53
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
36
Khéo léo
40
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
21
Rê bóng
70
Giữ bóng
80
Kèm người
31
Tranh bóng
43
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
71
Chuyền dài
53
Lực sút
83
Đánh đầu
78
Sút xa
78
Vô-lê
78
Sút xoáy
77
Đá phạt
70
Penalty
66
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
71
Phản ứng
76
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14