FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iraizoz

6.3.1981(43) 191cm 89Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM28
RM26
RB24
RWB25
CB28
SW28
GK70
Sức mạnh
75
Thể lực
33
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
45
Khéo léo
28
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
50
Phản ứng
67
Quyết đoán
37
TM phát bóng
79
TM đổ người
66
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
66