FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibault Giresse

25.5.1981(42) 172cm 69Kg
ST57
RW64
CF63
RF63
CAM66
CM62
CDM49
RM63
RB44
RWB48
CB36
SW37
GK21
Sức mạnh
32
Thể lực
44
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
28
Khéo léo
61
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
74
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
53
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
31
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
68
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18