FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth McAuley

5.12.1979(44) 191cm 89Kg
ST51
RW46
CF48
RF48
CAM47
CM54
CDM64
RM48
RB62
RWB60
CB69
SW70
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
35
Tốc độ
30
Nhảy
75
Khéo léo
34
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
67
Rê bóng
31
Giữ bóng
66
Kèm người
75
Tranh bóng
72
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
81
Sút xa
28
Vô-lê
20
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18