FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Brozek

21.4.1983(41) 180cm 79Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM43
RM53
RB40
RWB42
CB43
SW44
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
29
Tăng tốc
35
Tốc độ
38
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
35
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
41
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
61
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
65
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17