FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Kuszczak

20.3.1982(42) 191cm 84Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
47
Tốc độ
41
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
45
Phản ứng
68
Quyết đoán
37
TM phát bóng
60
TM đổ người
69
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
67